Nghĩa tiếng Việt của từ perquisite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrkwɪzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːkwɪzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần thưởng, lợi ích bổ sung không bắt buộc
Contoh: The job comes with several perquisites, such as a company car. (Vị trí công việc này có một số phần thưởng, chẳng hạn như xe công ty.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praerogativa', có nghĩa là 'ưu tiên', qua tiếng Pháp 'prérogative' và sau đó thành 'perquisite' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận được những ưu đãi bổ sung ngoài tiền lương như xe công ty, phúc lợi sức khỏe, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: benefit, perk, bonus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: penalty, fine, punishment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fringe benefits and perquisites (phúc lợi và phần thưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The job's perquisites include a company car and health insurance. (Phần thưởng của công việc bao gồm xe công ty và bảo hiểm y tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking employee named John. His job not only paid well but also offered various perquisites like a company car and health benefits. These perks made his life more comfortable and enjoyable. (Dịch: Một lần không biết là mấy, có một nhân viên chăm chỉ tên là John. Công việc của anh ấy không chỉ trả lương cao mà còn cung cấp nhiều phần thưởng như xe công ty và lợi ích sức khỏe. Những ưu đãi này làm cho cuộc sống của anh ấy thoải mái và thú vị hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên chăm chỉ tên là John. Công việc của anh ấy không chỉ trả lương cao mà còn cung cấp nhiều phần thưởng như xe công ty và lợi ích sức khỏe. Những ưu đãi này làm cho cuộc sống của anh ấy thoải mái và thú vị hơn.