Nghĩa tiếng Việt của từ perry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rượu lê táo được làm từ nước ép quả lê táo
Contoh: They served perry at the party. (Mereka menyajikan perry di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'perry' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'peru', có liên quan đến tiếng Latin 'pirum' nghĩa là 'lê táo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc nơi mọi người đang uống rượu lê táo và cười đùa, tạo nên một không khí vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rượu lê táo: pear cider, pear wine
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a glass of perry (một ly rượu lê táo)
- perry festival (lễ hội rượu lê táo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Let's try the local perry. (Ayo coba perry setempat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous perry festival. People from all around would come to taste the delicious pear cider. One year, a young man named Perry decided to enter the festival's perry competition. He worked hard to create the perfect blend of pear juice and yeast, and his perry was a hit! Everyone loved it, and Perry won the competition. From that day on, the festival was known as Perry's Festival, and it celebrated the joy of perry every year.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội rượu lê táo nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm rượu lê táo ngon lành. Một năm, một chàng trai trẻ tên Perry quyết định tham gia cuộc thi rượu lê táo của lễ hội. Anh làm việc chăm chỉ để tạo ra sự pha trộn hoàn hảo giữa nước lê và men, và rượu lê táo của anh đã gây ấn tượng! Mọi người đều thích nó, và Perry đã giành chiến thắng trong cuộc thi. Từ ngày đó, lễ hội được biết đến là Lễ hội của Perry, và nó tôn vinh niềm vui của rượu lê táo mỗi năm.