Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phlegmatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɛɡˈmætɪk/

🔈Phát âm Anh: /flɛɡˈmætɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):điểm lạnh, không dễ xúc động
        Contoh: He has a phlegmatic personality. (Dia memiliki kepribadian yang tidak mudah terpengaruh emosi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phlegma', có nghĩa là 'chất nhờn', liên hệ đến tính chất không dễ xúc động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không dễ xúc động, giống như phản ứng của cơ thể với việc sản xuất nước bọt khi không bị kích thích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unemotional, cool, calm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: emotional, passionate, excitable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phlegmatic response (phản ứng không xúc động)
  • phlegmatic attitude (thái độ không dễ xúc động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Despite the chaos, he remained phlegmatic. (Mặc dù có sự hỗn loạn, anh ta vẫn giữ bình tĩnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his phlegmatic nature. No matter what happened, he remained calm and unemotional, just like a still pond that never ripples. One day, a crisis occurred, and everyone was panicking except John. His phlegmatic approach helped the team to find a solution without getting overwhelmed by emotions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với tính cách phlegmatic của mình. Dù có chuyện gì xảy ra, anh vẫn giữ bình tĩnh và không dễ xúc động, giống như một cái ao yên tĩnh không bao giờ xóc động. Một ngày, một cuộc khủng hoảng xảy ra, và tất cả mọi người đều hoang mang trừ John. Cách tiếp cận phlegmatic của anh giúp đội ngũ tìm ra giải pháp mà không bị áp đảo bởi cảm xúc.