Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ placental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pləˈsɛntl/

🔈Phát âm Anh: /pləˈsentl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc của bộ não của thú
        Contoh: The placental mammals are a diverse group. (Thú có não là một nhóm đa dạng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placenta', có nghĩa là 'bánh', và sau đó được kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự sinh sản của thú có não, nơi mà bộ não đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển của thai nhi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: placental, mammalian

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-placental, avian

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • placental barrier (rào cản bộ não)
  • placental transfer (chuyển giao bộ não)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The placental development is crucial for the fetus. (Sự phát triển bộ não là rất quan trọng cho thai nhi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest full of diverse mammals, the placental creatures gathered to discuss their unique way of nurturing their young. They shared stories of how their placentas provided essential nutrients and protection, ensuring the survival of their offspring. This gathering highlighted the importance of being a placental mammal in the animal kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy đủ các loài thú khác nhau, những sinh vật có bộ não tụ hội để bàn luận về cách riêng của họ trong việc nuôi dưỡng con non. Họ chia sẻ những câu chuyện về cách bộ não của họ cung cấp các chất dinh dưỡng và bảo vệ cần thiết, đảm bảo sự sống còn của con cái. Buổi tụ tập này làm nổi bật tầm quan trọng của việc là một loài thú có bộ não trong vương quốc động vật.