Nghĩa tiếng Việt của từ plum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌm/
🔈Phát âm Anh: /plʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quả mận
Contoh: She picked a ripe plum from the tree. (Dia memetik buah plum yang matang dari pohon.) - tính từ (adj.):tốt nhất, xứng đáng
Contoh: He got the plum job in the company. (Dia dapat pekerjaan terbaik di perusahaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'plum', từ tiếng Latin 'prunum', có thể liên hệ đến tiếng Hy Lạp 'prounon'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi vị ngọt ngào của quả mận và màu sắc đỏ tươi của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prune
- tính từ: prime, choice
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inferior, unworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a plum job (một công việc tốt)
- plum pudding (bánh mận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plum tree is heavy with fruit. (Pohon plum có nhiều quả.)
- tính từ: She received the plum assignment. (Cô ấy nhận được nhiệm vụ quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plum tree in the garden that bore the sweetest plums. Everyone wanted to get their hands on the plum jobs in the village, which were as desirable as the ripe plums on the tree.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây mận trong vườn mang quả ngọt nhất. Mọi người đều muốn có được công việc tốt nhất trong làng, giống như muốn có được những quả mận chín trên cây.