Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ postwar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊst.wɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊst.wɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sau chiến tranh
        Contoh: The postwar period was a time of rebuilding. (Thời kỳ sau chiến tranh là thời điểm của việc xây dựng lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'post-' có nghĩa là 'sau' và 'war' có nghĩa là 'chiến tranh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời kỳ sau khi một cuộc chiến tranh kết thúc, khi mọi người bắt đầu xây dựng lại cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: postbellum

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prewar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • postwar reconstruction (tái thiết sau chiến tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The postwar economy was unstable. (Nền kinh tế sau chiến tranh không ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the postwar era, cities were slowly rebuilt and people started to heal from the trauma. Life gradually returned to normal, and new hopes were born from the ashes of war.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời kỳ sau chiến tranh, các thành phố dần dần được xây dựng lại và mọi người bắt đầu lành bệnh từ nỗi đau. Cuộc sống dần trở lại bình thường, và hy vọng mới được sinh ra từ tro tàn của chiến tranh.