Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preclude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkluːd/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈkluːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngăn cản, chặn lại, làm không thể xảy ra
        Contoh: The bad weather precluded us from going outside. (Cuộc thời tiết xấu ngăn cản chúng tôi ra ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecludere', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'claudere' nghĩa là 'đóng cửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc 'đóng cửa trước' để ngăn ngừa một sự việc xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: prevent, exclude, avert

Từ trái nghĩa:

  • động từ: allow, enable, permit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preclude the possibility (ngăn cản khả năng)
  • preclude any doubt (loại trừ bất kỳ nghi ngờ nào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The heavy snow precluded any travel. (Tuyết rơi nặng ngăn cản bất kỳ chuyến đi nào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a wise king who always precluded any potential threats to his kingdom by closing all the gates before nightfall. This ensured the safety of his people and the prosperity of his land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một vị vua khôn ngoan luôn ngăn cản bất kỳ mối đe dọa tiềm ẩn nào đối với đế vương quốc của ông bằng cách đóng tất cả các cổng trước khi mặt trời lặn. Điều này đảm bảo an toàn cho người dân và thịnh vượng cho đất nước của ông.