Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prepay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːˈpeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌpriːˈpeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trả trước
        Contoh: You need to prepay for the service. (Bạn cần phải trả trước cho dịch vụ này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pre-' (trước) và 'pay' (trả), kết hợp thành 'prepay' nghĩa là trả tiền trước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải trả tiền cho một dịch vụ hoặc một món hàng trước khi sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: advance payment, upfront payment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: postpay, pay later

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prepay the bill (trả tiền hóa đơn trước)
  • prepay for services (trả trước cho dịch vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The contract requires customers to prepay for the goods. (Hợp đồng yêu cầu khách hàng phải trả trước cho hàng hóa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a service that required everyone to prepay. People would come and prepay for their needs, ensuring that they had everything they wanted before they even started using it. This system helped the service provider manage their resources better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dịch vụ mà tất cả mọi người đều phải trả trước. Mọi người sẽ đến và trả trước cho nhu cầu của mình, đảm bảo rằng họ có mọi thứ họ muốn trước khi họ bắt đầu sử dụng nó. Hệ thống này giúp người cung cấp dịch vụ quản lý nguồn lực của họ tốt hơn.