Nghĩa tiếng Việt của từ prizefight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪzˌfaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪzˌfaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trận đấu quyền giá, trận đấu bóng tay có giải thưởng
Contoh: The prizefight attracted a large crowd. (Trận đấu quyền giá thu hút đông đảo khán giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'prize' (giải thưởng) và 'fight' (đấu tranh), tổ hợp thành 'prizefight' để chỉ trận đấu có giải thưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân khấu đầy khán giả, hai vận động viên đang chuẩn bị cho một trận đấu quyền giá, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'prizefight'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boxing match, prize fight
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prizefight match (trận đấu quyền giá)
- prizefight champion (năm vô địch trận đấu quyền giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prizefight was scheduled for Saturday night. (Trận đấu quyền giá được lên lịch vào đêm thứ Bảy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous prizefight where two boxers fought fiercely for the championship title. The crowd was thrilled as they watched the intense battle unfold, cheering for their favorite fighter. In the end, the stronger boxer won the prize, and the crowd roared with excitement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trận đấu quyền giá nổi tiếng giữa hai vận động viên đấu bóng tay tranh giành danh hiệu vô địch. Khán giả háo hức khi xem cuộc đấu gay cấn, cổ vũ cho người chiến thắng mình yêu thích. Cuối cùng, vận động viên mạnh hơn giành được giải thưởng, và đám đông reo lên tràn đầy phấn khích.