Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ punctilious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʌŋkˈtɪli.əs/

🔈Phát âm Anh: /pʌŋkˈtɪli.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất cẩn thận và chú ý đến chi tiết
        Contoh: She is punctilious in her work. (Dia sangat cermat dalam pekerjaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punctum' nghĩa là 'chi tiết' kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người làm việc rất cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất trong công việc của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • meticulous, careful, precise

Từ trái nghĩa:

  • careless, sloppy, negligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • punctilious attention to detail (sự chú ý cẩn thận đến chi tiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is known for her punctilious approach to work. (Dikenal atas pendekatannya yang cermat dalam bekerja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a punctilious librarian who organized every book with meticulous care. She ensured that each book was in its proper place, down to the smallest detail. One day, a visitor asked for a rare book, and thanks to her punctilious nature, she quickly found it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết khi sắp xếp sách. Cô ấy đảm bảo mỗi cuốn sách đều nằm đúng chỗ của nó. Một ngày, một du khách hỏi về một cuốn sách hiếm, và nhờ tính cẩn thận của cô ấy, cô ấy nhanh chóng tìm thấy nó.