Nghĩa tiếng Việt của từ rankle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræŋ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈræŋ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây khó chịu, làm cay đắng, làm khó chịu
Contoh: His words still rankle in my memory. (Kata-katanya masih gây khó chịu trong ký ức của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'rank', có nghĩa là 'khó chịu' hoặc 'cay đắng', kết hợp với hậu tố '-le' để tạo ra một động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảm giác khó chịu, cay đắng của những lời nói hoặc hành động tồi tệ, như một vết thương khó lành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: irritate, annoy, vex
Từ trái nghĩa:
- động từ: soothe, appease, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rankle with resentment (khó chịu vì căm hận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The injustice still rankles with him. (Sự bất công vẫn còn làm anh ta khó chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose words always rankled in the hearts of those who heard them. His sharp criticisms and harsh judgments made everyone feel uncomfortable, like a constant thorn in their side. One day, he realized the impact of his words and decided to change, learning to speak with kindness and understanding instead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà lời nói của ông ta luôn làm cho những người nghe cảm thấy khó chịu trong lòng. Sự chỉ trích sắc nét và phán đoán khắc nghiệt của ông làm cho mọi người cảm thấy khó chịu, như một cây đinh luôn gây đau. Một ngày nọ, ông nhận ra tác động của lời nói mình và quyết định thay đổi, học cách nói chuyện với lòng tốt và sự hiểu biết thay thế.