Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rayon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.ɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.ɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vải nhân tạo, được sản xuất từ cellulose
        Contoh: She bought a dress made of rayon. (Dia membeli sebuah gaun yang terbuat dari rayon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rayon', có thể liên hệ với 'ray' nghĩa là 'tia', đề cập đến sự linh hoạt và ánh sáng của vải.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự mềm mại và trơn tru của vải rayon, thường được sử dụng trong thời trang và may mặc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: artificial silk, viscose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cotton, wool

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rayon fabric (vải rayon)
  • rayon blend (hỗn hợp rayon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The curtains are made of rayon to keep the room cool. (Tấm rèm được làm từ rayon để giữ cho phòng mát mẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a textile factory, there was a special fabric called rayon. It was soft and shiny, perfect for making beautiful dresses. One day, a designer used rayon to create a stunning gown that captured everyone's attention at a fashion show.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy dệt may, có một loại vải đặc biệt tên là rayon. Nó mềm mại và bóng loáng, hoàn hảo để may những chiếc váy xinh đẹp. Một ngày nọ, một nhà thiết kế sử dụng rayon để tạo ra một bộ đồ trang phục tuyệt đẹp khiến mọi người chú ý tại một buổi trưng bày thời trang.