Nghĩa tiếng Việt của từ reabsorb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəbˈsɔːrb/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːəbˈzɔːb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hấp thụ lại, hồi hấp
Contoh: The body can reabsorb some of the excess fluid. (Cơ thể có thể hấp thụ lại một số lượng dư thừa chất lỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) kết hợp với 'absorbere' (hấp thụ), tạo thành 'reabsorb'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình cơ thể hấp thụ lại chất lỏng hoặc chất rắn đã được loại bỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: resorb, reincorporate
Từ trái nghĩa:
- động từ: expel, discharge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reabsorb into the body (hấp thụ lại vào cơ thể)
- reabsorb excess materials (hấp thụ lại vật liệu dư thừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The cells can reabsorb the nutrients if needed. (Các tế bào có thể hấp thụ lại các chất dinh dưỡng nếu cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical plant that could reabsorb its leaves when winter came. This allowed it to conserve energy and survive the cold months. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây thần kỳ có thể hấp thụ lại lá của nó khi mùa đông đến. Điều này cho phép nó tiết kiệm năng lượng và sống sót qua những tháng lạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây thần kỳ có thể hấp thụ lại lá của nó khi mùa đông đến. Điều này cho phép nó tiết kiệm năng lượng và sống sót qua những tháng lạnh.