Nghĩa tiếng Việt của từ readjust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈdʒʌst/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈdʒʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):điều chỉnh lại, thay đổi lại
Contoh: She had to readjust her schedule after the unexpected event. (Dia harus menyesuaikan kembali jadwalnya setelah kejadian tak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'adjust' nghĩa là 'điều chỉnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải thay đổi lại kế hoạch hoặc cách sắp xếp của mình do sự kiện bất ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rearrange, reset, modify
Từ trái nghĩa:
- động từ: disrupt, disarrange
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- readjust to reality (điều chỉnh lại với thực tế)
- readjust one's focus (điều chỉnh lại trọng tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After the storm, they had to readjust their plans for the trip. (Setelah badai, mereka harus menyesuaikan kembali rencana perjalanan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had to readjust his route due to a sudden change in weather. He learned to be flexible and adapt to new situations, which helped him reach his destination safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách phải điều chỉnh lại đường đi của mình do sự thay đổi bất ngờ của thời tiết. Anh ta học được sự linh hoạt và thích nghi với các tình huống mới, giúp anh ta đến được đích an toàn.