Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ referent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈref.ər.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈref.rənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đối tượng hoặc ý nghĩa mà một từ hoặc cụm từ đang đề cập đến
        Contoh: The referent of the pronoun 'it' in this sentence is unclear. (Đối tượng của đại từ 'nó' trong câu này không rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'referre', có nghĩa là 'đưa lại', 'trình bày', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một từ như một mũi tên, trỏ đến một đối tượng cụ thể trong thế giới thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reference, object

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abstraction, concept

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • identify the referent (xác định đối tượng)
  • clear referent (đối tượng rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The referent of the word 'apple' is the fruit. (Đối tượng của từ 'táo' là loại quả đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a word that needed a referent. It searched high and low until it found the perfect object to refer to. From then on, everyone understood what the word meant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một từ cần một referent. Nó tìm kiếm khắp nơi cho đến khi tìm thấy đối tượng hoàn hảo để trỏ tới. Từ đó, mọi người đều hiểu ý nghĩa của từ đó.