Nghĩa tiếng Việt của từ refinery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfaɪnəri/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfaɪnəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà máy chế biến dầu mỏ hoặc khí tự nhiên
Contoh: The refinery processes crude oil into various petroleum products. (Nhà máy chế biến xử lý dầu thô thành các sản phẩm dầu mỏ khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refinere' (làm tinh khiết), bao gồm 're-' (lại) và 'finescere' (bắt đầu tinh chế), kết hợp với hậu tố '-ery' (nơi thực hiện hoạt động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy lớn với nhiều thiết bị và ống nước, đó là nơi dầu mỏ được chế biến thành các sản phẩm hữu ích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oil refinery, petrochemical plant
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oil refinery (nhà máy chế biến dầu)
- gas refinery (nhà máy chế biến khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new refinery will increase the country's oil production capacity. (Nhà máy chế biến dầu mới sẽ tăng cường khả năng sản xuất dầu của đất nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large refinery that turned crude oil into valuable products. The refinery was like a magical factory, transforming dark, thick oil into clear fuels and other useful substances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy chế biến lớn chuyển đổi dầu thô thành các sản phẩm có giá trị. Nhà máy chế biến này giống như một nhà máy kỳ diệu, biến dầu mỏ đặc sì đen thành nhiên liệu trong và các chất hữu ích khác.