Nghĩa tiếng Việt của từ regenerative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.dʒəˈneɪ.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.dʒəˈneɪ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng tái sinh hoặc tái tạo
Contoh: The regenerative powers of nature are amazing. (Kekuatan regeneratif dari alam sangat menakjubkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regeneratus', là dạng quá khứ của động từ 'regenerare', bao gồm 're-' (lại) và 'generare' (sinh ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình tái sinh của cây sau khi bị cắt hoặc sự tái tạo của mô trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: restorative, rejuvenating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: destructive, degenerative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regenerative process (quá trình tái tạo)
- regenerative capacity (khả năng tái sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Solar energy is a regenerative source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where resources were scarce, the discovery of regenerative technology allowed cities to rebuild and flourish. People learned to harness the power of the sun and wind to create a sustainable future. (Trong một thế giới mà tài nguyên khan hiếm, phát hiện ra công nghệ tái tạo cho phép các thành phố tái thiết và phát triển. Mọi người học cách khai thác sức mạnh của mặt trời và gió để tạo ra một tương lai bền vững.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà tài nguyên khan hiếm, phát hiện ra công nghệ tái tạo cho phép các thành phố tái thiết và phát triển. Mọi người học cách khai thác sức mạnh của mặt trời và gió để tạo ra một tương lai bền vững.