Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retinue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈret.ə.njuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈret.ɪ.njuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đoàn người theo cai, đoàn người hộ đội
        Contoh: The king's retinue followed him everywhere. (Hội đoàn của vị vua theo ông ấy mọi nơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retinnere', từ 're-' và 'tenere' nghĩa là 'giữ lại', dẫn đến nghĩa là 'những người được giữ lại để phục vụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người luôn đi theo và phục vụ một người quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entourage, suite, escort

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loner, individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a large retinue (một đoàn người lớn)
  • retinue of servants (đoàn người hầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The queen's retinue included her personal assistants and bodyguards. (Hội đoàn của nữ hoàng bao gồm các trợ lý cá nhân và bảo vệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, the king traveled with a large retinue that included knights, advisors, and servants. Each member of the retinue had a specific role to ensure the king's comfort and safety during his journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vị vua đi du lịch với một đoàn người lớn bao gồm các hiệp sĩ, cố vấn và nhân viên phục vụ. Mỗi thành viên trong đoàn đều có vai trò cụ thể để đảm bảo sự thoải mái và an toàn của vị vua trong các chuyến đi.