Nghĩa tiếng Việt của từ retouch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈtʌtʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈtʌtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉnh sửa lại, sửa đổi lại ảnh
Contoh: The photographer retouched the photo to remove the blemishes. (Nhiếp ảnh gia đã chỉnh sửa ảnh để loại bỏ những vết xỉn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'retoucher', từ 're-' (lại) và 'toucher' (chạm vào), dựa trên tiếng Latin 'tactus' (chạm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chỉnh sửa ảnh trên máy tính, bạn 'chạm lại' ảnh để làm cho nó hoàn hảo hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: edit, modify, alter
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, retain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retouch an image (chỉnh sửa một hình ảnh)
- digital retouching (chỉnh sửa kỹ thuật số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She often retouches her photos before posting them online. (Cô ấy thường chỉnh sửa lại ảnh của mình trước khi đăng lên mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a photographer who loved to retouch his photos. He believed that every image could be improved with a little touch-up. One day, he took a picture of a beautiful landscape, but he wasn't completely satisfied. He decided to retouch the photo, enhancing the colors and removing any imperfections. The final result was a breathtaking image that captured the essence of the scene perfectly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia rất thích chỉnh sửa ảnh của mình. Ông tin rằng mọi hình ảnh đều có thể được cải thiện với một chút sửa đổi. Một ngày nọ, ông chụp một bức ảnh cảnh quan đẹp, nhưng ông không hoàn toàn hài lòng. Ông quyết định chỉnh sửa ảnh, nâng cấp màu sắc và loại bỏ mọi khuyết điểm. Kết quả cuối cùng là một bức ảnh đầy cảm hứng, tái hiện một cách hoàn hảo bản chất của cảnh vật.