Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rusia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruː.ʃə/

🔈Phát âm Anh: /ˈruː.ʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước Nga
        Contoh: Rusia adalah negara yang sangat luas. (Nga là một đất nước rộng lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Russia', liên quan đến danh từ 'Ros' của người Viking, có nghĩa là 'người từ biển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến băng giá và bánh mì kẹp thịt ở Rusia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Russia, Russian Federation

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Rusia băng giá (Rusia yang sangat dingin)
  • Ảnh hưởng của Rusia (Pengaruh Rusia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Rusia every year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Nga mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Rusia, there was a vast land covered in snow. People there enjoyed eating borscht and playing ice hockey. The beauty of Rusia's landscapes and its rich culture made it a fascinating place to visit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Nga, có một vùng đất rộng lớn bao phủ bởi tuyết. Người dân ở đây thích ăn borscht và chơi hockey băng. Vẻ đẹp của cảnh quan và văn hóa phong phú của Nga khiến nơi đây trở nên hấp dẫn để thăm quan.