Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sacrificial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc hy sinh, thờ cúng
        Contoh: The sacrificial lamb was offered in the ceremony. (Anak domba hy sinh được cúng tại lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sacrificium', từ 'sacer' nghĩa là 'thần thánh' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ cúng tại đền thờ, nơi mà một con cừu được dùng làm đồ cúng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'sacrificial'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: devoted, dedicated, selfless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: selfish, self-centered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sacrificial offering (đồ cúng hy sinh)
  • sacrificial rite (nghi thức cúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The priest performed a sacrificial ritual. (Thầy tế thực hiện một nghi thức cúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village, there was a sacrificial ceremony to honor the gods. The villagers gathered, and a sacrificial lamb was chosen. The priest conducted the ritual, and the lamb was offered as a symbol of their devotion and respect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, có một lễ cúng hy sinh để tôn kính các vị thần. Dân làng tụ tập, và một con cừu được chọn làm đồ cúng. Thầy tế tiến hành nghi thức, và con cừu được cúng như một biểu tượng của sự quyết tâm và sự tôn kính của họ.