Nghĩa tiếng Việt của từ sanskrit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsænskrɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsænskrɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, được coi là ngôn ngữ gốc của nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu
Contoh: Sanskrit is an ancient language of India. (Sanskrit adalah bahasa kuno dari India.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanskritus', có nghĩa là 'hoàn thiện' hoặc 'tinh vi', từ tiếng Ấn 'samskrtam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Ấn Độ, nền văn hóa cổ đại và các tác phẩm văn học nổi tiếng như Rigveda được viết bằng Sanskrit.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ancient Indian language
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study Sanskrit (nghiên cứu tiếng Sanskrit)
- Sanskrit literature (văn học tiếng Sanskrit)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many ancient texts are written in Sanskrit. (Banyak teks kuno ditulis dalam bahasa Sanskrit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in ancient India, there was a language called Sanskrit. It was the language of the gods and the wise men. People used it to write sacred texts and beautiful poems. One day, a young scholar decided to learn Sanskrit to unlock the secrets of the ancient world. As he studied, he discovered the rich history and wisdom contained in the Sanskrit texts, which helped him understand the world in a deeper way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở Ấn Độ cổ, có một ngôn ngữ gọi là Sanskrit. Nó là ngôn ngữ của các vị thần và những người khôn ngoan. Mọi người dùng nó để viết các văn bản thờ thần và những bài thơ đẹp. Một ngày, một nhà học giả trẻ quyết định học Sanskrit để khám phá bí mật của thế giới cổ đại. Khi ông học tập, ông khám phá ra lịch sử phong phú và sự khôn ngoan chứa đựng trong các văn bản Sanskrit, giúp ông hiểu thế giới một cách sâu sắc hơn.