Nghĩa tiếng Việt của từ sapiens, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpaɪ.ənz/
🔈Phát âm Anh: /səˈpaɪ.ənz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài người hiện đại, Homo sapiens
Contoh: Homo sapiens are the only surviving species of the genus Homo. (Homo sapiens là loài duy nhất còn sống của chi Homo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sapiens', là một dạng số nhiều của từ 'sapio' có nghĩa là 'hiểu biết, khôn ngoan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến loài người hiện đại và sự tiến hóa của chúng ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: modern humans, Homo sapiens
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ancient humans, primitive species
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Homo sapiens (loài người hiện đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the evolution of Homo sapiens. (Các nhà khoa học nghiên cứu sự tiến hóa của Homo sapiens.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast expanse of the prehistoric world, Homo sapiens emerged as a species of great intelligence and adaptability. They learned to use tools, communicate complex ideas, and build societies, distinguishing themselves from other hominids. Their journey from small tribes to global civilization is a testament to their name, 'sapiens', meaning wise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong không gian rộng lớn của thế giới tiền sử, Homo sapiens xuất hiện như một loài có trí tuệ và khả năng thích nghi cao. Họ học cách sử dụng công cụ, giao tiếp những ý tưởng phức tạp và xây dựng các xã hội, phân biệt mình với các loài hominid khác. Cuộc hành trình từ các bộ lạc nhỏ đến nền văn minh toàn cầu là bằng chứng cho tên gọi của họ, 'sapiens', có nghĩa là khôn ngoan.