Nghĩa tiếng Việt của từ scraggly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskræɡli/
🔈Phát âm Anh: /ˈskræɡli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xấu xí, lộn xộn, không đều
Contoh: The scraggly branches of the old tree swayed in the wind. (Cành cây già xấu xí đã lung lay trong gió.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scrag', có nghĩa là phần thịt ít có giá trị của động vật, kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh rừng có những cây cổ thụ với cành lá xấu xí và không đều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ragged, unkempt, uneven
Từ trái nghĩa:
- tính từ: neat, tidy, uniform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scraggly hair (tóc xấu xí)
- scraggly appearance (hình ảnh lộn xộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He had a scraggly beard that made him look older. (Tóc râu xấu xí của anh ta khiến anh ta trông già đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a scraggly forest, there lived a scraggly old man with a scraggly beard. His home was as scraggly as he was, with a scraggly roof and scraggly walls. But despite his scraggly appearance, he was a kind and wise man who helped all the creatures in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xấu xí, có một ông già xấu xí với bộ râu rậm. Ngôi nhà của ông cũng xấu xí như ông, với mái nhà và tường xấu xí. Nhưng dù trông xấu xí, ông lại là một người tốt bụng và khôn ngoan, giúp đỡ tất cả các loài động vật trong rừng.