Nghĩa tiếng Việt của từ seattle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siˈætəl/
🔈Phát âm Anh: /siˈætəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố lớn ở miền Tây nước Mỹ, là trung tâm kinh tế và văn hóa của tiểu bang Washington
Contoh: Seattle is known for its technology industry. (Seattle được biết đến với ngành công nghệ thông tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của một người chủ thỏa thuận với người dân xứ Duwamish, Chief Si'ahl.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan thành phố Seattle với những ngọn núi và vịnh Elliott.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Emerald City
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Seattle Sound (âm thanh Seattle)
- Seattle Freeze (hiện tượng Seattle)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tech companies are based in Seattle. (Nhiều công ty công nghệ có trụ sở tại Seattle.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Seattle, the Emerald City, there was a vibrant tech scene surrounded by beautiful mountains and the sound. People from all over the world came to experience the unique culture and innovation that Seattle offered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại Seattle, thành phố Ngọc bích, có một không gian công nghệ sống động được bao quanh bởi những ngọn núi đẹp và vịnh. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để trải nghiệm văn hóa và sáng tạo độc đáo mà Seattle mang lại.