Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seditious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈdɪʃəs/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈdɪʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây nổi loạn, phản bội trật tự chính trị
        Contoh: The seditious speech was banned by the government. (Pidato gây nổi loạn bị chính phủ cấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedition', có nghĩa là 'nổi dậy', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người đang nói chuyện gây ra sự bất mãn lớn trong cộng đồng, có thể dẫn đến nổi dậy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: rebellious, subversive, insurrectionary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: loyal, obedient, law-abiding

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seditious conspiracy (âm mưu gây nổi dậy)
  • seditious speech (lời nói gây nổi loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The seditious group was closely monitored by the authorities. (Nhóm gây nổi loạn được quan tâm chặt chẽ bởi các cơ quan chính quyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a man known for his seditious remarks. He often criticized the government, which led to unrest among the citizens. One day, his words sparked a protest that eventually led to significant changes in the local administration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với những lời nói phản bội trật tự chính trị. Anh ta thường xuyên chỉ trích chính phủ, dẫn đến sự bất mãn trong cộng đồng. Một ngày nọ, lời nói của anh ta đã gây ra một cuộc biểu tình mà cuối cùng đã dẫn đến những thay đổi lớn trong quản lý địa phương.