Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seismology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saɪzˈmɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /saɪzˈmɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu các cơn động đất và các hiện tượng tương tự
        Contoh: Seismology helps us understand the Earth's movements. (Seismology giúp chúng ta hiểu được chuyển động của Trái Đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'seismos' nghĩa là 'động đất', kết hợp với hậu tố '-logy' có nghĩa là 'nghiên cứu của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cơn động đất và các nhà khoa học đang nghiên cứu các số liệu địa chấn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khoa học về địa chấn

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seismology research (nghiên cứu về seismology)
  • seismology data (dữ liệu về seismology)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of seismology is crucial for predicting earthquakes. (Nghiên cứu về seismology rất quan trọng để dự đoán động đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a seismologist was studying the patterns of earthquakes. Through seismology, he discovered a way to predict these natural disasters, saving many lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học địa chấn đang nghiên cứu các mô hình của động đất. Qua seismology, ông đã tìm ra cách dự đoán những thảm họa tự nhiên này, cứu sống được nhiều mạng người.