Nghĩa tiếng Việt của từ seminary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsem.ɪ.ner.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈsem.ɪ.nər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trường đại học thần học, trường đào tạo linh mục
Contoh: He studied at a theological seminary. (Anh ấy học tại một trường đại học thần học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'seminarium', từ 'semen' nghĩa là 'hạt giống', dùng để chỉ một nơi đào tạo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khuôn viên yên tĩnh, nơi sinh viên được đào tạo về tôn giáo và trở thành linh mục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trường đại học thần học, trường đào tạo linh mục
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seminary student (sinh viên trường đại học thần học)
- seminary education (giáo dục trường đại học thần học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The seminary is known for its rigorous religious training. (Trường đại học thần học nổi tiếng với việc đào tạo tôn giáo chặt chẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet seminary nestled in the countryside, young men dedicated their lives to the study of theology. They learned about the scriptures, philosophy, and the art of spiritual guidance, preparing themselves to serve as future leaders in the church.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường đại học thần học yên tĩnh nằm sâu trong vùng nông thôn, những người thanh niên dành cuộc đời của mình để học về thần học. Họ học về kinh thánh, triết học và nghệ thuật hướng dẫn tinh thần, chuẩn bị mình trở thành những người lãnh đạo tương lai trong giáo hội.