Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sewage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuː.ɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsjuː.ɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất thải nước thải, chất thải
        Contoh: The city's sewage system needs improvement. (Hệ thống xử lý chất thải của thành phố cần được cải thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sew', có liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu đô thị với hệ thống xử lý chất thải hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: waste, effluent, wastewater

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean water, fresh water

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sewage system (hệ thống xử lý chất thải)
  • sewage treatment (xử lý chất thải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sewage treatment plant helps clean the city's wastewater. (Nhà máy xử lý chất thải giúp làm sạch nước thải của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, the sewage system was old and often clogged. One day, a new engineer was hired to improve it. She visualized the entire system, imagined the flow of sewage, and designed a new, efficient system. The city's wastewater was now properly treated, and the environment was cleaner.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, hệ thống xử lý chất thải đã cũ và thường bị tắc. Một ngày nọ, một kỹ sư mới được thuê để cải thiện nó. Cô ấy hình dung toàn bộ hệ thống, tưởng tượng dòng chảy của chất thải và thiết kế một hệ thống hiệu quả mới. Bây giờ, nước thải của thành phố đã được xử lý đúng cách, và môi trường trở nên sạch sẽ hơn.