Nghĩa tiếng Việt của từ shipbuilding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪpˌbɪldɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪpˌbɪldɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành công nghiệp chế tạo tàu thuyền
Contoh: Shipbuilding is a major industry in this city. (Xây dựng tàu là một ngành công nghiệp chính ở thành phố này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'ship' (tàu) và 'building' (xây dựng), kết hợp để chỉ hoạt động xây dựng tàu thuyền.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xưởng đóng tàu với những con tàu đang được xây dựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngành công nghiệp đóng tàu, công nghiệp tàu thuyền
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- advancements in shipbuilding (tiến bộ trong xây dựng tàu)
- shipbuilding technology (công nghệ xây dựng tàu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The shipbuilding industry has seen significant growth in recent years. (Ngành công nghiệp xây dựng tàu đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city known for its shipbuilding, a young engineer named Tom was tasked with designing a new type of ship. As he worked, he learned about the history and importance of shipbuilding in the city's economy. With each new design, he contributed to the growth of the industry, making the city a leader in shipbuilding technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với ngành xây dựng tàu, một kỹ sư trẻ tên là Tom được giao nhiệm vụ thiết kế một loại tàu mới. Trong quá trình làm việc, anh hiểu được lịch sử và tầm quan trọng của ngành xây dựng tàu đối với nền kinh tế của thành phố. Với mỗi thiết kế mới, anh đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp, giúp thành phố trở thành nơi hàng đầu về công nghệ xây dựng tàu.