Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sightseeing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tham quan các điểm đến du lịch
        Contoh: We spent the day sightseeing in the city. (Kami menghabiskan hari melihat-lihat di kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'sight' (cảnh) và 'seeing' (xem), chỉ hoạt động tham quan các điểm đến du lịch.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang tham quan một thành phố lịch sử, xem các công trình kiến trúc và di tích lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tourism, touring, visiting attractions

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: staying indoors, avoiding tourist spots

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go sightseeing (đi tham quan)
  • sightseeing tour (chuyến tham quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They went sightseeing in Rome. (Mereka pergi melihat-lihat di Roma.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to go sightseeing in a historic city. They visited ancient temples, beautiful gardens, and iconic landmarks, each sight more breathtaking than the last. As they walked through the city, they learned about its rich history and culture, making their sightseeing adventure an unforgettable experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi tham quan một thành phố lịch sử. Họ đã tham quan các ngôi chùa cổ, khu vườn đẹp và các địa danh biểu tượng, mỗi cảnh quan đều làm họ kinh ngạc hơn trước. Khi đi bộ qua thành phố, họ đã tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của nó, biến chuyến tham quan của họ thành một trải nghiệm khó quên.