Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sixth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪksθ/

🔈Phát âm Anh: /sɪksθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):là thứ sáu trong một dãy các đối tượng được đánh số
        Contoh: He was the sixth person to arrive. (Dia adalah orang ke-6 yang tiba.)
  • số từ (num.):số thứ sáu trong một dãy số
        Contoh: She lives on the sixth floor. (Dia tinggal di lantai keenam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sixte', từ tiếng Latin 'sextus', có nguồn gốc từ 'sex' nghĩa là 'sáu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh số thứ tự, như là thứ sáu trong tuần hoặc là một phần của một dãy số.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sixth part, sixth element
  • số từ: 6th

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: first, second
  • số từ: 1st, 2nd

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sixth sense (ý nghĩa: giác quan thứ sáu, trực giác)
  • sixth form (trường học cấp ba ở Anh, tương đương với cấp ba ở Việt Nam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sixth book in the series is the most popular. (Sách thứ sáu trong loạt sách này là phổ biến nhất.)
  • số từ: She finished sixth in the race. (Cô ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ sáu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sixth-grader named Alex who had a sixth sense. He could always sense when something was about to happen. One day, he sensed that his sixth-floor apartment was in danger. He quickly alerted everyone, and they all escaped just in time. Thanks to Alex's sixth sense, no one was hurt.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh lớp sáu tên là Alex, người có giác quan thứ sáu. Anh luôn cảm thấy được khi điều gì đó sắp xảy ra. Một ngày nọ, anh cảm thấy căn hộ của mình ở tầng sáu gặp nguy hiểm. Anh nhanh chóng báo cho mọi người biết, và tất cả đã thoát khỏi đúng lúc. Nhờ vào giác quan thứ sáu của Alex, không ai bị thương.