Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skeletal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɛl.ə.təl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskel.ɪ.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến xương, cấu trúc xương
        Contoh: The skeletal structure of the building was impressive. (Cấu trúc xương sườn của tòa nhà đáng chú ý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'skeleton', kết hợp với hậu tố '-al' để chỉ tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bộ xương của con người hoặc động vật, cấu trúc chính của cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bony, osseous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fleshy, muscular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skeletal system (hệ thống xương)
  • skeletal muscle (cơ xương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The skeletal remains were found in the cave. (Phần xương còn lại được tìm thấy trong hang động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a museum that displayed a skeletal exhibit of prehistoric creatures. Visitors were amazed by the skeletal structure of these ancient beings, which were both fascinating and eerie. The exhibit helped people understand the evolution of life through the study of bones.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bảo tàng trưng bày một buổi triển lãm về xương của các sinh vật tiền sử. Du khách đều kinh ngạc trước cấu trúc xương của những sinh vật cổ xưa này, kỳ diệu và đáng sợ. Triển lãm giúp mọi người hiểu được sự tiến hóa của sự sống thông qua việc nghiên cứu xương.