Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sordid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔrdɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːdɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tục tĩu, bẩn thỉu, tăm tối
        Contoh: The sordid details of the scandal shocked everyone. (Rincian kotor dari kasus korupsi mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sordidus', có nghĩa là 'bẩn thỉu', liên quan đến từ 'sordes' nghĩa là 'bẩn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tăm tối và bẩn thỉu, như một căn phòng tối tăm với những chi tiết khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: squalid, filthy, dark

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clean, pure, bright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sordid details (chi tiết tăm tối)
  • sordid affair (sự việc tục tĩu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sordid conditions in the prison were inhumane. (Điều kiện tục tĩu trong nhà tù là phi nhân đạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a sordid alley, there was a mysterious figure lurking in the shadows. The figure was involved in a sordid affair that could change the town's fate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngõ tăm tối, có một người vô danh lén lút trong bóng tối. Người đó tham gia vào một sự việc tục tĩu có thể thay đổi số phận của thị trấn.