Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ specious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspiː.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈspiː.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trông có vẻ đúng đắn nhưng thực chất không đúng, giả tạo
        Contoh: His specious arguments did not fool anyone. (Argumen-argumen ilusi dia tidak membodohi siapa pun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'speciosus', có nghĩa là 'đẹp', 'tuyệt vời', nhưng đã được sử dụng để miêu tả một cái gì đó giả tạo hoặc không đúng đắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà lý lẽ nghe có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại không đúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fallacious, misleading, deceptive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: genuine, honest, true

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • specious argument (lý lẽ giả tạo)
  • specious reasoning (lý lý giả tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The specious reasoning behind the decision was later debunked. (Lý lẽ giả tạo đằng sau quyết định đã sau này bị bác bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a specious salesman who sold 'magic' potions that promised eternal youth. Despite the potions being nothing but colored water, many were fooled by his convincing speeches and the potions' attractive packaging. One day, a wise old woman saw through his specious claims and exposed him, saving the town from further deception.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng giả tạo bán 'thuốc thần kỳ' hứa hẹn tuổi trẻ mãi mãi. Mặc dù thực chất thuốc chỉ là nước có màu, nhưng nhiều người vẫn bị lừa bởi lời nói thuyết phục của anh ta và bao bì hấp dẫn của thuốc. Một ngày nọ, một bà già khôn ngoan nhìn ra được lời đồn đoán giả tạo của anh ta và tiêu diệt anh ta, cứu dân làng khỏi những sự lừa dối tiếp theo.