Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steamer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstimɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstiːmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tàu thủy chạy bằng hơi nước
        Contoh: The old steamer sailed slowly down the river. (Kereta api uap tua berlayar perlahan di sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'steam' (hơi nước) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ gì đó hoạt động bằng hơi nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tàu thủy cổ kính, chạy bằng hơi nước, tạo ra âm thanh sộp xổp khi hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ship, vessel, boat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • board a steamer (lên tàu thủy)
  • steamer voyage (chuyến đi tàu thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The steamer left the harbor early in the morning. (Tàu thủy rời cảng vào sáng sớm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old steamer that sailed the rivers and seas, carrying passengers and goods. It was a symbol of the industrial age, powered by steam and filled with stories of adventure and trade.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu thủy cổ kính đi lại trên sông và biển, chở khách và hàng hóa. Nó là biểu tượng của thời kỳ công nghiệp, được cung cấp năng lượng bởi hơi nước và chứa đựng nhiều câu chuyện về phiêu lưu và thương mại.