Nghĩa tiếng Việt của từ subscript, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.skrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.skrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chỉ số dưới, ký tự viết dưới dòng
Contoh: The subscript in H2O indicates there are two hydrogen atoms. (Chỉ số dưới trong H2O chỉ ra rằng có hai nguyên tử hydro.) - tính từ (adj.):viết dưới dòng, chỉ số dưới
Contoh: The subscript text is usually smaller than the main text. (Văn bản chỉ số dưới thường nhỏ hơn văn bản chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subscriptors', từ 'subscribere' nghĩa là 'viết dưới', gồm 'sub-' (dưới) và 'scribere' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công thức hóa học như H2O, CO2, có chỉ số dưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: index, footnote
- tính từ: inferior, lower
Từ trái nghĩa:
- tính từ: superior, upper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use subscript (sử dụng chỉ số dưới)
- subscript notation (ký hiệu chỉ số dưới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The subscript in the formula indicates the number of atoms. (Chỉ số dưới trong công thức chỉ ra số lượng nguyên tử.)
- tính từ: The subscript notation is used in mathematics and chemistry. (Ký hiệu chỉ số dưới được sử dụng trong toán học và hóa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a chemistry class, John learned about subscripts in chemical formulas. He visualized the subscript as a small character hiding below the main text, indicating the number of atoms. This helped him remember the term 'subscript'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp hóa học, John đã học về chỉ số dưới trong các công thức hóa học. Anh hình dung chỉ số dưới như một ký tự nhỏ ẩn dưới văn bản chính, chỉ ra số lượng nguyên tử. Điều này giúp anh nhớ được thuật ngữ 'subscript'.