Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suffrage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌf.rɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌf.rɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền bỏ phiếu, quyền biểu quyết
        Contoh: Women's suffrage was granted in 1920. (Quyền bỏ phiếu của phụ nữ được cấp vào năm 1920.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suffragium', có nghĩa là 'bỏ phiếu', 'hỗ trợ', từ 'sub' (dưới) và 'frangere' (phá vỡ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cuộc biểu tình yêu cầu quyền bỏ phiếu cho phụ nữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vote, franchise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disenfranchisement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • universal suffrage (quyền bỏ phiếu toàn thể)
  • women's suffrage (quyền bỏ phiếu của phụ nữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movement for universal suffrage gained momentum. (Phong trào cho quyền bỏ phiếu toàn thể tăng tốc độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the early 20th century, a group of women fought for suffrage, marching and protesting until their right to vote was recognized. This was a significant moment in history, marking the beginning of equal voting rights for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Đầu thế kỷ 20, một nhóm phụ nữ đã chiến đấu cho quyền bỏ phiếu, diễu hành và biểu tình cho đến khi quyền bỏ phiếu của họ được công nhận. Đây là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử, đánh dấu sự bắt đầu của quyền bỏ phiếu bình đẳng cho tất cả.