Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sulfate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌl.feɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌl.feɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối sunfat
        Contoh: The soil was treated with sulfate. (Đất được xử lý bằng sunfat.)
  • động từ (v.):xử lý bằng sunfat
        Contoh: The water was sulfated to remove impurities. (Nước đã được xử lý bằng sunfat để loại bỏ tạp chất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sulfur' (lưu huỳnh) kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ muối của axit.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lưu huỳnh (sulfur) và các loại muối sunfat được sử dụng trong công nghiệp và nông nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: salt, compound
  • động từ: treat, process

Từ trái nghĩa:

  • động từ: purify, cleanse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sulfate solution (dung dịch sunfat)
  • sulfate treatment (xử lý bằng sunfat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Calcium sulfate is used in construction. (Canxi sunfat được sử dụng trong xây dựng.)
  • động từ: The metal was sulfated to prevent corrosion. (Kim loại đã được xử lý bằng sunfat để ngăn ngừa sự ăn mòn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chemical plant, there was a process called sulfation. The workers used sulfate to treat various materials, making them stronger and more resistant. One day, a new worker was curious about the process and asked, 'What is sulfate?' The experienced worker replied, 'It's a salt derived from sulfuric acid, used to enhance materials.' The new worker learned that sulfate was crucial in many industrial processes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy hóa chất, có một quy trình gọi là sunfat hóa. Công nhân sử dụng sunfat để xử lý các vật liệu khác nhau, làm cho chúng bền vững hơn. Một ngày nọ, một công nhân mới tò mò hỏi, 'Sunfat là gì?' Công nhân có kinh nghiệm trả lời, 'Đó là một loại muối có nguồn gốc từ axit sulfuric, được sử dụng để tăng cường vật liệu.' Công nhân mới biết rằng sunfat là rất quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp.