Nghĩa tiếng Việt của từ supplementation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌplɪmenˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌplɪmɛnˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bổ sung, sự bổ trợ
Contoh: The diet requires vitamin supplementation. (Kế hoạch ăn kiêng cần bổ sung vitamin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplementum', từ 'supplere' nghĩa là 'lấp đầy', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của bạn để nhớ đến từ 'supplementation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: addition, enhancement, augmentation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reduction, decrease, depletion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nutritional supplementation (bổ sung dinh dưỡng)
- dietary supplementation (bổ sung chế độ ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The supplementation of nutrients is crucial for a healthy diet. (Bổ sung chất dinh dưỡng là rất quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people relied heavily on supplementation to maintain their health. They would gather every morning to discuss the best ways to supplement their diets with local herbs and vitamins. This tradition of supplementation kept the village vibrant and healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phụ thuộc nhiều vào sự bổ sung để duy trì sức khỏe của họ. Họ sẽ tụ họp mỗi buổi sáng để thảo luận về những cách tốt nhất để bổ sung chế độ ăn của họ bằng các loại thảo mộc và vitamin địa phương. Tập tục này của sự bổ trợ giữ cho ngôi làng tươi vui và khỏe mạnh.