Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symbiotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪmbiˈɑːtɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɪmbiˈɒtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến sự cộng sinh
        Contoh: The relationship between the two species is symbiotic. (Hubungan antara dua spesies ini adalah simbiosis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbiosis', bao gồm 'sym-' có nghĩa là 'cùng', và 'biosis' có nghĩa là 'cuộc sống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sinh vật cộng sinh trong tự nhiên, như rùa và ca nốc, để nhớ được ý nghĩa của từ 'symbiotic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mutualistic, cooperative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: antagonistic, harmful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symbiotic relationship (mối quan hệ cộng sinh)
  • symbiotic benefits (lợi ích cộng sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many coral reefs are formed by a symbiotic relationship between coral polyps and algae. (Banyak terumbu karang dibentuk oleh hubungan simbiosis antara polip karang dan ganggang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep ocean, there lived a symbiotic relationship between a clownfish and an anemone. The clownfish found safety among the anemone's stinging tentacles, while the anemone received food particles from the clownfish's activities. This symbiotic relationship allowed both to thrive in the challenging marine environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đại dương sâu thẳm, tồn tại một mối quan hệ cộng sinh giữa một chú cá chuồn và một con thủy chuột. Chú cá chuồn tìm thấy sự an toàn giữa những chiếc lái độc của con thủy chuột, trong khi con thủy chuột nhận được các hạt thức ăn từ hoạt động của chú cá chuồn. Mối quan hệ cộng sinh này cho phép cả hai phát triển mạnh trong môi trường biển khó khăn.