Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ telegram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛlɪˌɡræm/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛlɪɡræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thông điệp được gửi bằng điện tín
        Contoh: He sent a telegram to his family. (Dia mengirimkan telegram ke keluarganya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tele-' có nghĩa là 'xa' và 'gramma' có nghĩa là 'viết, ghi chép'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi tin nhắn từ xa, giống như việc gửi một thông điệp bằng điện thoại hoặc email.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wire, message

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: letter, mail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • send a telegram (gửi một bức điện)
  • receive a telegram (nhận được một bức điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The telegram arrived late, and he missed the news. (Telegram tiba terlambat, dan dia ketinggalan berita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a distant land, there was a man who needed to send urgent news to his family. He decided to send a telegram, hoping it would reach them quickly. The telegram was sent, and the family received the message just in time, thanks to the power of the telegram.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa lạ, có một người đàn ông cần gửi tin tức khẩn cấp về gia đình. Ông quyết định gửi một bức điện, hy vọng nó sẽ đến nhanh chóng. Bức điện đã được gửi, và gia đình nhận được thông tin đúng lúc, nhờ vào sức mạnh của bức điện.