Nghĩa tiếng Việt của từ tellurium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɛˈlʊriəm/
🔈Phát âm Anh: /tɛˈljʊəriəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tố hóa học có ký hiệu Te và số nguyên tử 52
Contoh: Tellurium is often used in alloys to improve their machinability. (Tellurium thường được sử dụng trong hợp kim để cải thiện tính gia công của chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tellus' nghĩa là 'trái đất', kết hợp với hậu tố '-ium' để chỉ nguyên tố hóa học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến 'trái đất' (tellus) khi nghĩ đến tellurium, một nguyên tố hóa học liên quan đến vật chất của Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Te, element 52
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tellurium alloy (hợp kim tellurium)
- tellurium dioxide (điôxit tellurium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tellurium content in the ore was analyzed. (Hàm lượng tellurium trong quặng đã được phân tích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a laboratory filled with curious elements, Tellurium was discovered. It was a quiet element, often used to enhance the properties of other metals. One day, it helped create a new alloy that was stronger and more durable, making it a hero in the world of materials science. (Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy những nguyên tố tò mò, Tellurium được phát hiện. Nó là một nguyên tố ít khiếm khuyết, thường được sử dụng để cải thiện các tính chất của kim loại khác. Một ngày nọ, nó giúp tạo ra một hợp kim mới mạnh hơn và bền hơn, biến nó thành một anh hùng trong thế giới của khoa học vật liệu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy những nguyên tố tò mò, Tellurium được phát hiện. Nó là một nguyên tố ít khiếm khuyết, thường được sử dụng để cải thiện các tính chất của kim loại khác. Một ngày nọ, nó giúp tạo ra một hợp kim mới mạnh hơn và bền hơn, biến nó thành một anh hùng trong thế giới của khoa học vật liệu.