Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tendon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.dɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.dɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi dây chằng giữa các khớp, dây chằng
        Contoh: The Achilles tendon is the largest tendon in the body. (Dây chằng Achilles là dây chằng lớn nhất trong cơ thể.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tendō', có nghĩa là 'duỗi thẳng, kéo căng', liên quan đến sự căng của dây chằng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự mạnh mẽ và linh hoạt của dây chằng trong cơ thể, giống như một dây cung trong thế vận hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sinew, ligament

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: muscle, flesh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ruptured tendon (dây chằng bị đứt)
  • tendon injury (chấn thương dây chằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He injured his tendon while playing soccer. (Anh ấy bị thương dây chằng khi chơi bóng đá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong athlete named Achilles. His power came from his mighty Achilles tendon, which allowed him to run faster and jump higher than anyone else. One day, during a fierce competition, Achilles felt a sharp pain in his tendon. Despite the pain, he continued to compete, but eventually, his tendon could no longer support him, and he fell. The crowd gasped as they realized the importance of the humble tendon in their hero's strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên mạnh mẽ tên là Achilles. Sức mạnh của anh ta đến từ dây chằng Achilles mạnh mẽ, cho phép anh chạy nhanh hơn và nhảy cao hơn bất kỳ ai khác. Một ngày nọ, trong một cuộc thi gay gắt, Achilles cảm thấy một nỗi đau mạnh mẽ trong dây chằng của mình. Mặc dù đau đớn, anh vẫn tiếp tục thi đấu, nhưng cuối cùng, dây chằng không còn hỗ trợ anh nữa, và anh ngã xuống. Đám đông thở dài khi nhận ra tầm quan trọng của dây chằng khiêm tốn trong sức mạnh của anh hùng của họ.