Nghĩa tiếng Việt của từ tentacle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.tə.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.tæk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần cơ thể dài và mềm mại của một số loài động vật như bạch tuộc, cá voi, dùng để bắt mồi hoặc di chuyển
Contoh: The octopus used its tentacles to catch the fish. (Bạch tuộc sử dụng các xúc tu của nó để bắt cá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'tentaculum', từ 'tentare' nghĩa là 'thử', 'chạm vào'. Được sử dụng để chỉ các cơ quan tiếp xúc của các loài động vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con bạch tuộc với nhiều xúc tu dài và mềm mại, bắt mồi trong biển sâu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arm, limb, feeler
Từ trái nghĩa:
- danh từ: body, torso
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tentacle-like (giống như xúc tu)
- tentacle grip (vậy lấy như xúc tu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The giant squid has long tentacles. (Con mực khổng lồ có xúc tu dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a giant octopus with eight powerful tentacles. Each tentacle had the strength to lift heavy objects and the agility to catch swift fish. One day, a shipwreck occurred nearby, and the octopus used its tentacles to rescue the sailors, wrapping them gently and bringing them to safety. The sailors were amazed by the octopus's strength and thanked it for saving their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới đáy biển xanh thẫm, có một con bạch tuộc khổng lồ với tám xúc tu mạnh mẽ. Mỗi xúc tu có sức mạnh để nâng vật nặng và sự nhanh nhẹn để bắt cá nhanh nhẹn. Một ngày nọ, một vụ đắm tàu xảy ra gần đó, và con bạch tuộc sử dụng các xúc tu của nó để cứu lửa hành khách, ôm nhẹ và đưa họ đến nơi an toàn. Các thủy thủ đã kinh ngạc về sức mạnh của con bạch tuộc và cảm ơn nó vì đã cứu mạng họ.