Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ terrific, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /təˈrɪf.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /təˈrɪf.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu
        Contoh: We had a terrific time at the party. (Kami memiliki waktu yang hebat di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terrificus', từ 'terrēre' nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-ficus' nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảnh khắc mà bạn cảm thấy vô cùng hạnh phúc và thích thú, điều này có thể làm bạn nhớ đến từ 'terrific'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tuyệt vời, tuyệt diệu, xuất sắc

Từ trái nghĩa:

  • tệ hại, kém, không tốt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • terrific news (tin tức tuyệt vời)
  • terrific performance (buổi biểu diễn xuất sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The movie was terrific. (Film ini sangat hebat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who had a terrific imagination. He could create the most wonderful stories and adventures in his mind. One day, he decided to write a story about a magical land where everything was terrific, from the weather to the people. The story became so popular that everyone wanted to visit this terrific land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé có trí tưởng tượng tuyệt vời. Cậu có thể tạo ra những câu chuyện và cuộc phiêu lưu tuyệt vời nhất trong đầu mình. Một ngày nọ, cậu quyết định viết một câu chuyện về một vùng đất kỳ diệu nơi mọi thứ đều tuyệt vời, từ thời tiết đến người dân. Câu chuyện trở nên rất phổ biến đến nỗi mọi người đều muốn đến thăm vùng đất tuyệt vời này.