Nghĩa tiếng Việt của từ terrorism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈter.ə.rɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈter.ə.rɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động của những kẻ khủng bố, sự khủng bố
Contoh: The government is taking measures to combat terrorism. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại khủng bố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terror' (sợ hãi) kết hợp với hậu tố '-ism' (chủ nghĩa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vụ khủng bố tại các quốc gia, gây ra nỗi sợ hãi và thiệt hại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: terror, violence, extremism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, security, harmony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fight against terrorism (chiến đấu chống lại khủng bố)
- terrorism threat (mối đe dọa của khủng bố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conference discussed the global impact of terrorism. (Hội nghị thảo luận về tác động toàn cầu của khủng bố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that faced constant threats from terrorism. The people lived in fear, but they united to overcome these challenges. They worked with their government to implement strict security measures and educate the public about the dangers of terrorism. Over time, the city became a symbol of resilience against terrorism.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố luôn đối mặt với những mối đe dọa từ khủng bố. Người dân sống trong nỗi sợ hãi, nhưng họ đoàn kết để vượt qua những thử thách này. Họ làm việc cùng chính phủ để thực hiện những biện pháp an ninh nghiêm ngặt và giáo dục công chúng về nguy cơ của khủng bố. Theo thời gian, thành phố trở thành biểu tượng của sự kiên cường chống lại khủng bố.