Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ timescale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪmˌskeɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪmˌskeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thang thời gian, thời lượng
        Contoh: The project will be completed within the given timescale. (Dự án sẽ hoàn thành trong thời lượng đã cho.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'time' và 'scale', đề cập đến một thang đo hoặc khoảng thời gian.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lên kế hoạch và theo dõi tiến độ của một dự án, đặc biệt là khi nó liên quan đến thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: timeline, timeframe

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • within the timescale (trong thời lượng đã cho)
  • adjust the timescale (điều chỉnh thời lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to adjust the timescale for the project. (Chúng ta cần điều chỉnh thời lượng cho dự án này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a project management class, the professor discussed the importance of setting a realistic timescale. He explained how a well-defined timescale can help teams stay on track and achieve goals efficiently. For example, if a project has a timescale of six months, it's crucial to allocate resources and tasks accordingly to meet the deadline.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp quản lý dự án, giáo sư đã thảo luận về tầm quan trọng của việc đặt một thời lượng thực tế. Ông giải thích cách một thời lượng được xác định tốt có thể giúp các nhóm giữ trên đà và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả. Ví dụ, nếu một dự án có thời lượng là sáu tháng, điều quan trọng là phải phân bổ tài nguyên và nhiệm vụ một cách thích hợp để đáp ứng thời hạn.