Nghĩa tiếng Việt của từ torturous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːrtʃərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːtʃərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau đớn, khốn khổ
Contoh: The journey was long and torturous. (Perjalanan itu panjang dan penuh penderitaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tortura' nghĩa là 'tra tấn', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng khốn khổ, như một cuộc hành trình qua sa mạc làm bạn nhớ đến từ 'torturous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: painful, agonizing, excruciating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, enjoyable, delightful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a torturous experience (một trải nghiệm đau đớn)
- torturous conditions (điều kiện khốn khổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The process was torturous and slow. (Prosesnya penuh penderitaan dan lambat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a torturous journey through a dense forest. The travelers faced many challenges, but they persevered. (Dulu kala, ada perjalanan yang penuh penderitaan melalui hutan yang lebat. Para pejalan kaki menghadapi banyak tantangan, tetapi mereka bertahan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến đi đau đớn qua một khu rừng dày. Những người đi du lịch đối mặt với nhiều thử thách, nhưng họ kiên trì.