Nghĩa tiếng Việt của từ transposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtrænzpəˈzɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌtrænspəˈzɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chuyển đổi vị trí hoặc thứ tự của các yếu tố
Contoh: The transposition of the two sections made the melody more interesting. (Sự chuyển đổi hai phần làm cho giai điệu thêm thú vị.) - động từ (v.):chuyển đổi vị trí hoặc thứ tự
Contoh: He transposed the letters to create a new word. (Anh ta chuyển đổi vị trí các chữ cái để tạo ra một từ mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transponere', gồm 'trans-' (qua) và 'ponere' (đặt), có nghĩa là 'đặt sang bên kia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp lại các quân cờ trong cờ vua hoặc sự sắp xếp lại các nốt nhạc trong bản nhạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rearrangement, permutation
- động từ: rearrange, permute
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, arrangement
- động từ: arrange, order
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transposition cipher (mật mã chuyển vị)
- transposition error (lỗi chuyển vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The transposition of the numbers led to a wrong calculation. (Sự chuyển đổi các con số dẫn đến tính toán sai.)
- động từ: The musician transposed the song to a different key. (Nghệ sĩ đã chuyển đổi bài hát sang một nốt khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a musical competition, a pianist used transposition to rearrange the notes of a famous piece, making it sound fresh and unique. The audience was amazed by the creative transposition, and the pianist won the first prize.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc thi âm nhạc, một nghệ sĩ piano đã sử dụng sự chuyển đổi để sắp xếp lại các nốt của một bản nhạc nổi tiếng, làm cho nó nghe mới mẻ và độc đáo. Khán giả đã kinh ngạc trước sự sáng tạo trong sự chuyển đổi, và nghệ sĩ piano đã giành được giải nhất.